Tìm đai lý máy phát điện Denyo 30kva ở HCM?

Thảo luận trong 'Thiết bị, máy công và nông nghiệp' bắt đầu bởi koolsheep, 10/9/16.

  1. koolsheep

    koolsheep Expired VIP

    Bài viết:
    396
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Vấn đề phát triển của kỹ thuật hiện đại khiến cho sự tiêu thụ điện hiện càng lúc một tăng cao. Đối với 01 quốc gia còn hạn chế điện rất lớn như Việt Nam thì vấn đề này thật đáng báo động. Chính lẽ đó, việc sử dụng báo giá máy phát điện denyo là nhu cầu cấp thiết hiện nay nhằm hỗ trợ năng lượng liên tục cho những hoạt động sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh. Máy phát điện Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu với quý khách những mẫu máy phát điện denyo được ưa chuộng hiện nay.

    Hình ảnh may phat dien Denyo 13kva hiện do chúng tôi phân phối :
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật đầu phát
    Model máy phát điện
    DCA-10LSX
    Tần số 50 60
    Công suất liên tục (kVA) 8 10
    Tốc độ quay (rpm) 1500 1800
    Hệ số công suất 1.0
    Số pha Single-Phase, 2-Wire
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Thông số kỹ thuật động cơ
    Model Kubota D1403-K3A
    Kiểu động cơ Thẳng hang, buồng xoáy
    Số xi-lanh 03
    Bore x Stroke (mm) 80 x 92.4
    Piston Displacement (L) 1.393
    Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.3 2.9
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
    Độ ồn cách 7m (dB) 58 61
    Kích thước (D x R x C) (mm) 1390 x 650 x 900
    Trọng lượng (kg) 503
    Thông số kỹ thuật đầu phát
    Model Máy phát điện TLG-13LSY Tần số 50 60
    Công suất (kVA) 10.5 13
    Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
    Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
    Hệ số công suất 0.8
    Số pha 3 Phase, 4-Wire
    Số cực 02
    Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
    Cấp cách điện F
    Thông số kỹ thuật động cơ
    Model Yanmar 3TNV70-F
    Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
    Số xi-lanh máy phát điện Denyo 30kva 03
    Bore x Stroke (mm) 70 x 74
    Piston Displacement (L) 0.854
    Rated Output (kW/min-1) 12.6/3000 15.4/3600
    Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
    Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
    Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.8 3.5
    Độ ồn cách 7m (dB) 63 66
    Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
    Trọng lượng (kg) 406
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này