Nên mua máy phát điện mitsubishi 75kva tại doanh nghiệp nào?

Thảo luận trong 'Thiết bị, máy công và nông nghiệp' bắt đầu bởi koolsheep, 9/9/16.

  1. koolsheep

    koolsheep Expired VIP

    Bài viết:
    396
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Vấn đề đột phá của kỹ thuật tiên tiến khiến cho vấn đề vận hành điện hiện ngày càng 01 nhiều. Với một khu vực còn hạn chế điện năng rất lớn như chúng ta thì chuyện này thật sự rất nan giản. Chính vì vậy, vấn đề vận hành may phat dien Mitsubishi là yêu cầu cấp thiết hiện nay nhằm hỗ trợ nguồn điện không bị ngắt quãng cho những hoạt động sinh hoạt, chế tạo, mua bán. Công ty Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu cùng quí khách hàng những model máy phát điện mitsubishi được yêu thích hiện tại.

    Hình ảnh máy phát điện Mitsubishi 30kva hiện do Công ty Hưng Tiến Phúc phân phối :
    [​IMG]

    Thông số kỹ thuật chung
    Model MGS2000C
    Tần số (Hz) 60
    Vòng quay (rpm) 1800
    Hệ số công suất 0.8
    Công suất liên tục (kw) 1650
    Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V
    Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V
    Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835
    Trọng lượng máy (kg) 13600

    Thông số kỹ thuật động cơ
    Hãng sản xuất MITSUBISHI
    Model động cơ S16R-PTA2-S
    Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
    Bore (mm) 170
    Stroke (mm) 180
    Dung tích xi-lanh (L) 65.4
    Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
    Tỷ số nén 13.5
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
    Dung tích nước làm mát (L) 170
    Motor khởi động 24V DC

    Thông số hoạt động của động cơ
    Tổng công suất điện (kWm) 1739
    Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.8
    Độ ồn máy phát điện (cách 1m dBA)
    112
    Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 462
    Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 348


    Thông số kỹ thuật chung
    Model MGS2000B
    Tần số (Hz) 60
    Vòng quay máy phát điện (rpm)
    1800
    Hệ số công suất 0.8
    Công suất dự phòng (kw) 1900
    Công suất liên tục (kw) 1730
    Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V
    Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V
    Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835
    Trọng lượng máy (kg) 13200

    Thông số kỹ thuật động cơ
    Hãng sản xuất MITSUBISHI
    Model động cơ S16R-PTA2-S
    Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
    Bore (mm) 170
    Stroke (mm) 180
    Dung tích xi-lanh (L) 65.4
    Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
    Tỷ số nén 13.5
    Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
    Dung tích nước làm mát (L) 170
    Motor khởi động 24V DC

    Thông số hoạt động của động cơ máy phát điện Mitsubishi 100kva
    2012 kw 1820 kw
    Tổng công suất điện (kWm) 1998 1811
    Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.1 1.9
    Độ ồn cách 1m dBA 113 112
    Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 540 485
    Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 396 363
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này