Vấn đề sử dụng nguồn điện hiện nay đang càng nở rộ, chính vì vậy vấn đề dùng một phụ kiện có khả năng cung cấp nguồn điện liên tục như máy phát điện Denyo 5kva là một cách chất lượng giải quyết hiện tượng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu vận hành mà quý khách sẽ chọn mẫu máy phù hợp và quan trọng đó là lựa đúng nhà cung cấp uy tín, đảm bảo giải quyết nhanh chóng các vấn đề xảy đến khi dùng. Công ty may phat dien Hưng Tiến Phúc sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong ngành máy phát điện denyo cũ tại HCM và các khu vực khác. Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề chuyên môn tốt, sẵn sàng tư vấn hoặc khắc phục một số vấn đề xảy ra khi vận hành máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí hoạt động của công ty. Tất cả câu hỏi quý khách vui lòng liên hệ theo số điện thoại O979.669.O8O (Mr.Tám) để được trợ giúp tốt nhất !!! Thông số kỹ thuật đầu phát Model Máy phát điện TLG-6LSX Tần số 50 60 Công suất máy phát điện (kVA) 5 6 Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 Tốc độ quay (min-1) 3000 3600 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire Số cực 02 Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Cấp cách điện F Thông số kỹ thuật động cơ Model Kubota Z482-K3A Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 02 Bore x Stroke (mm) 67 x 68 Piston Displacement (L) 0.479 Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600 Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 26 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1 Độ ồn cách 7m (dB) 61 63 Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720 Trọng lượng (kg) 260 Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 75kva Model Máy phát điện DA-6000SS Tần số 50 60 Công suất liên tục (kVA) 5.5 6.0 Hệ số công suất 1.0 Số pha Single-Phase, 3-Wire Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than Thông số kỹ thuật động cơ Model Kubota Z482 Kiểu động cơ Máy phát điện động cơ 4 thì, làm mát bằng nước Số xi-lanh 02 Bore x Stroke (mm) 67 x 68 Piston Displacement (L) 0.479 Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương Dung tích bình nhiên liệu (L) 25 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.1 2.6 Độ ồn cách 7m (dB) 61 63 Kích thước (D x R x C) (mm) 1140 x 650 x 795 Trọng lượng (kg) 239